Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:38 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,607 5.47 | 24,637 0.27 | 24,980 -2.80 |
Đô la Úc | AUD | 15,789.04 0.32 | 15,871.41 -7.34 | 16,442.93 -20.13 |
Đô la Canada | CAD | 17,889.85 8.64 | 17,983.56 2.72 | 18,587 18.34 |
Euro | EUR | 26,161 -70.24 | 26,287 -63.99 | 27,357 26.87 |
Yên Nhật | JPY | 159.76 0.15 | 160.71 0.24 | 167.50 0.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,964.63 -35.35 | 18,060 -31.51 | 18,671 0.42 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,941 25.45 | 27,026 -7.79 | 27,871 89.86 |
Bảng Anh | GBP | 30,674 -33.78 | 30,823 -50.34 | 31,797 12.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.44 | 17.49 0.23 | 19.70 0.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,596.00 12.00 | 14,588.00 1.40 | 15,129.00 12.00 |
Bạc Thái | THB | 634.19 7.18 | 663.88 5.58 | 701.58 -3.85 |
ACB | 668,000 88,000 | 0.00 | 688,000 88,000 | |
Vàng SJC | XAU | 793,000 -3,537,000.00 | 0.00 -7,930,000.00 | 808,000 -3,607,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,357.08 -1.96 | 3,380.96 1.54 | 3,503.16 3.79 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,506.59 5.53 | 3,658.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,078.14 71.05 | 3,098.07 21.31 | 3,234.98 -22.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 | 308.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.84 -78.58 | 5,296.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,221.49 -37.50 | 2,329.03 -2.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 | 282.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 | 6,852.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,254.72 -37.09 | 2,370.43 -3.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.16 | 1.39 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam